Đọc nhanh: 壁中有耳 (bích trung hữu nhĩ). Ý nghĩa là: tai vách mạch rừng.
Ý nghĩa của 壁中有耳 khi là Thành ngữ
✪ tai vách mạch rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁中有耳
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁中有耳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁中有耳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
壁›
有›
耳›