Đọc nhanh: 隐藏列 (ẩn tàng liệt). Ý nghĩa là: Ẩn cột đã chọn.
Ý nghĩa của 隐藏列 khi là Động từ
✪ Ẩn cột đã chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏列
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 猪 跑 地 寻找 隐藏 的 食物
- Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐藏列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐藏列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
藏›
隐›