Đọc nhanh: 隐藏行 (ẩn tàng hành). Ý nghĩa là: Ẩn hàng đã chọn.
Ý nghĩa của 隐藏行 khi là Danh từ
✪ Ẩn hàng đã chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏行
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 露行 藏
- lộ hình dạng
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 看破 行 藏
- nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 我 去过 西藏 旅行
- Tôi đã đi du lịch Tây Tạng.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 猪 跑 地 寻找 隐藏 的 食物
- Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐藏行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐藏行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藏›
行›
隐›