Đọc nhanh: 陶乐 (đào lạc). Ý nghĩa là: quận Taole cũ, nay thuộc quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ.
✪ quận Taole cũ, nay thuộc quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ
former Taole county, now in Pingluo county 平羅縣|平罗县 [Ping2 luó xiàn], Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zuǐ shān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶乐
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 乐阕
- ngừng nhạc.
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陶乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陶乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
陶›