Đọc nhanh: 陡峻 (đẩu tuấn). Ý nghĩa là: cao và dốc. Ví dụ : - 山崖陡峻 vách núi vừa cao vừa dốc
Ý nghĩa của 陡峻 khi là Tính từ
✪ cao và dốc
(地势) 高而陡
- 山崖 陡峻
- vách núi vừa cao vừa dốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陡峻
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 山 之 险峻 , 宁有 逾 此
- lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 陡变
- đột nhiên thay đổi.
- 我们 的 汽车 在 山顶 陡坡 处 抛锚 了
- Chiếc xe của chúng tôi đã bị hỏng ở đoạn dốc dựng đứng trên đỉnh núi.
- 地势 高峻
- địa thế vừa cao vừa dốc.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 这个 陡峭 的 山峰 连 山羊 也 上 不 去
- vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 山崖 陡峻
- vách núi vừa cao vừa dốc
- 山 很 陡 , 爬上去 很 困难
- núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陡峻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陡峻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峻›
陡›