陡峭 dǒuqiào

Từ hán việt: 【đẩu tiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陡峭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẩu tiễu). Ý nghĩa là: dốc đứng; dốc ngược; dốc. Ví dụ : - 。 vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陡峭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陡峭 khi là Tính từ

dốc đứng; dốc ngược; dốc

(山势等) 坡度很大,直上直下的

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 陡峭 dǒuqiào de 山峰 shānfēng lián 山羊 shānyáng shàng

    - vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陡峭

  • - 峭立 qiàolì

    - dốc đứng.

  • - 陡变 dǒubiàn

    - đột nhiên thay đổi.

  • - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 山势 shānshì 峭拔 qiàobá

    - thế núi cao và dốc.

  • - 我们 wǒmen de 汽车 qìchē zài 山顶 shāndǐng 陡坡 dǒupō chù 抛锚 pāomáo le

    - Chiếc xe của chúng tôi đã bị hỏng ở đoạn dốc dựng đứng trên đỉnh núi.

  • - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • - 北风 běifēng 冷峭 lěngqiào

    - gió Bắc lạnh buốt.

  • - 北风 běifēng 寒峭 hánqiào

    - gió bắc lạnh ghê người

  • - 峰崴 fēngwǎi 峻峭 jùnqiào 天地 tiāndì

    - Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.

  • - 春寒料峭 chūnhánliàoqiào

    - tiết xuân se lạnh.

  • - 半山 bànshān 以上 yǐshàng 石级 shíjí gèng dǒu

    - từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.

  • - 这个 zhègè 陡峭 dǒuqiào de 山峰 shānfēng lián 山羊 shānyáng shàng

    - vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

  • - 陡峭 dǒuqiào

    - dốc núi hiểm trở.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē 艰难 jiānnán shàng 陡峭 dǒuqiào de 山岗 shāngāng

    - Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.

  • - shān hěn dǒu 爬上去 páshǎngqù hěn 困难 kùnnán

    - núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陡峭

Hình ảnh minh họa cho từ 陡峭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陡峭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:フ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLGYO (弓中土卜人)
    • Bảng mã:U+9661
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa