Đọc nhanh: 陈天华 (trần thiên hoa). Ý nghĩa là: Chen Tianhua (1875-1905), nhà cách mạng chống nhà Thanh ở Hồ Nam, tự chết đuối ở Nhật Bản năm 1905.
Ý nghĩa của 陈天华 khi là Danh từ
✪ Chen Tianhua (1875-1905), nhà cách mạng chống nhà Thanh ở Hồ Nam, tự chết đuối ở Nhật Bản năm 1905
Chen Tianhua (1875-1905), anti-Qing revolutionary from Hunan, drowned himself in Japan in 1905
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈天华
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈天华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈天华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
天›
陈›