陈恭尹 chéngōngyǐn

Từ hán việt: 【trần cung duẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈恭尹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần cung duẫn). Ý nghĩa là: Chen Gongyin (1631-1700), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈恭尹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陈恭尹 khi là Danh từ

Chen Gongyin (1631-1700), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh

Chen Gongyin (1631-1700), early Qing dynasty poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈恭尹

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • - 陈兵 chénbīng

    - Bày binh.

  • - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • - 陈星 chénxīng

    - Trần Tinh Húc.

  • - 陈公爱 chéngōngài 读书 dúshū

    - Ông Trần thích đọc sách.

  • - xiào zhe shuō 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."

  • - 既然 jìrán 邀请 yāoqǐng le 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.

  • - 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Cung hỉ phát tài.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 申诉 shēnsù 民事诉讼 mínshìsùsòng zhōng 被告 bèigào duì 原告 yuángào suǒ zuò de 陈述 chénshù zhuàng de 回答 huídá

    - Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.

  • - 陈设 chénshè

    - Bày biện.

  • - 此事 cǐshì dāng lìng 函详 hánxiáng chén

    - Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.

  • - 详细 xiángxì 敷陈 fūchén le 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.

  • - 陈酒 chénjiǔ

    - Rượu để lâu năm.

  • - 陈年老酒 chénniánlǎojiǔ

    - rượu để lâu năm.

  • - 铺陈 pūchén 酒器 jiǔqì

    - bày đồ uống rượu.

  • - 本人 běnrén duì 案情 ànqíng 陈述 chénshù 完毕 wánbì

    - Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.

  • - 我姓 wǒxìng yǐn

    - Tôi họ Doãn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈恭尹

Hình ảnh minh họa cho từ 陈恭尹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈恭尹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét), thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ一一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+5C39
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao