Đọc nhanh: 阿拉伯数字 (a lạp bá số tự). Ý nghĩa là: Chữ số Ả Rập 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, số Ả-rập.
Ý nghĩa của 阿拉伯数字 khi là Danh từ
✪ Chữ số Ả Rập 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
Arabic numerals 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
✪ số Ả-rập
国际通用的数码0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9也说阿拉伯数字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯数字
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿拉伯数字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿拉伯数字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
字›
拉›
数›
阿›