Đọc nhanh: 阶梯计价 (giai thê kế giá). Ý nghĩa là: định giá chênh lệch, định giá theo bậc, định giá theo khối lượng.
Ý nghĩa của 阶梯计价 khi là Động từ
✪ định giá chênh lệch
differential pricing
✪ định giá theo bậc
tiered pricing
✪ định giá theo khối lượng
volumetric pricing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶梯计价
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 预计 房价 会 急剧 上涨
- Giá nhà dự kiến sẽ tăng vọt.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 我 不 计较 价钱 , 只要 车 很 好 用 就行了
- Tôi không tính đến giá cả, chỉ cần xe sử dụng tốt là được rồi.
- 请 你 对 这个 计划 提出 评价
- Xin bạn đưa ra đánh giá về kế hoạch này.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阶梯计价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶梯计价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
梯›
计›
阶›