Đọc nhanh: 阴沟里翻船 (âm câu lí phiên thuyền). Ý nghĩa là: thất bại thảm hại (thất bại không mong đợi), gặp thất bại bất ngờ (thành ngữ), lật thuyền tronng mương (thuyền đi trong mương chắc chắn không thể bị lật nhưng thế mà lại lật, hàm nghĩa chuyện không thể xảy ra lại xảy ra, ám chỉ xui xẻo, xúi quẩy).
✪ thất bại thảm hại (thất bại không mong đợi)
to fail miserably (where failure was not expected)
✪ gặp thất bại bất ngờ (thành ngữ)
to meet with unexpected failure (idiom)
✪ lật thuyền tronng mương (thuyền đi trong mương chắc chắn không thể bị lật nhưng thế mà lại lật, hàm nghĩa chuyện không thể xảy ra lại xảy ra, ám chỉ xui xẻo, xúi quẩy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴沟里翻船
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 这里 有 一个 阳沟
- Ở đây có một cái cống lộ thiên.
- 在 街边 的 水沟 里
- Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 小船 涵在 水里
- Thuyền nhỏ chìm trong nước.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 风暴 覆翻 了 船只
- Cơn bão đã lật úp các con tàu.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 阴冷 的 阴天 让 人 想 待在家里
- Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 泥 地里 有 杂乱 的 沟
- Trong đất bùn có những rãnh lộn xộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴沟里翻船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴沟里翻船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沟›
翻›
船›
里›
阴›