阴沟里翻船 yīngōu lǐ fānchuán

Từ hán việt: 【âm câu lí phiên thuyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阴沟里翻船" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm câu lí phiên thuyền). Ý nghĩa là: thất bại thảm hại (thất bại không mong đợi), gặp thất bại bất ngờ (thành ngữ), lật thuyền tronng mương (thuyền đi trong mương chắc chắn không thể bị lật nhưng thế mà lại lật, hàm nghĩa chuyện không thể xảy ra lại xảy ra, ám chỉ xui xẻo, xúi quẩy).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阴沟里翻船 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

thất bại thảm hại (thất bại không mong đợi)

to fail miserably (where failure was not expected)

gặp thất bại bất ngờ (thành ngữ)

to meet with unexpected failure (idiom)

lật thuyền tronng mương (thuyền đi trong mương chắc chắn không thể bị lật nhưng thế mà lại lật, hàm nghĩa chuyện không thể xảy ra lại xảy ra, ám chỉ xui xẻo, xúi quẩy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴沟里翻船

  • - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • - 沟槽 gōucáo dōu shì

    - Trong ống cống đều là bùn.

  • - 雨水 yǔshuǐ 流进 liújìn le 阴沟 yīngōu

    - Nước mưa chảy vào cống ngầm.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一个 yígè 阳沟 yánggōu

    - Ở đây có một cái cống lộ thiên.

  • - zài 街边 jiēbiān de 水沟 shuǐgōu

    - Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.

  • - 咱们 zánmen huà shuō zài 头里 tóulǐ 不要 búyào 事后 shìhòu 翻悔 fānhuǐ

    - chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.

  • - 战士 zhànshì 翻沟 fāngōu guò kǎn 冲锋 chōngfēng

    - Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.

  • - 小船 xiǎochuán zài 水里 shuǐlǐ zhí 晃荡 huàngdàng

    - thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.

  • - 船尾 chuánwěi 翻卷 fānjuǎn zhe 层层 céngcéng 浪花 lànghuā

    - từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.

  • - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • - 小船 xiǎochuán 涵在 hánzài 水里 shuǐlǐ

    - Thuyền nhỏ chìm trong nước.

  • - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • - 风暴 fēngbào 覆翻 fùfān le 船只 chuánzhī

    - Cơn bão đã lật úp các con tàu.

  • - 污水沟 wūshuǐgōu 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.

  • - 阴冷 yīnlěng de 阴天 yīntiān ràng rén xiǎng 待在家里 dàizàijiālǐ

    - Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.

  • - 港湾 gǎngwān 停满 tíngmǎn 船只 chuánzhī

    - Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.

  • - 港湾 gǎngwān 停泊 tíngbó zhe 几条 jǐtiáo chuán

    - Vài con tàu đang neo tại bến.

  • - 港湾 gǎngwān yǒu 许多 xǔduō 渔船 yúchuán

    - Trong cảng có nhiều tàu cá.

  • - 地里 dìlǐ yǒu 杂乱 záluàn de gōu

    - Trong đất bùn có những rãnh lộn xộn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阴沟里翻船

Hình ảnh minh họa cho từ 阴沟里翻船

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴沟里翻船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao