Đọc nhanh: 阿联酋航空 (a liên tù hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không emirates.
Ý nghĩa của 阿联酋航空 khi là Danh từ
✪ Hãng hàng không emirates
Emirates (airline)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿联酋航空
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿联酋航空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿联酋航空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
联›
航›
酋›
阿›