Đọc nhanh: 防御部队 (phòng ngự bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội phòng ngự.
Ý nghĩa của 防御部队 khi là Danh từ
✪ Bộ đội phòng ngự
《防御部队》是一款策略类游戏,游戏大小为29.18MB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防御部队
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 河防 部队
- bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 轻装 部队
- khinh quân.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 参战 部队
- bộ đội tham gia chiến đấu
- 增援部队
- bộ đội tiếp viện
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 海军 部队
- bộ đội hải quân.
- 防空 部队
- bộ đội phòng không
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 边防部队
- bộ đội biên phòng
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防御部队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防御部队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm御›
部›
队›
防›