Đọc nhanh: 闪亮儿 (siểm lượng nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 閃亮 | 闪亮.
Ý nghĩa của 闪亮儿 khi là Động từ
✪ biến thể erhua của 閃亮 | 闪亮
erhua variant of 閃亮|闪亮 [shǎn liàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪亮儿
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这个 房间 亮儿 极了
- Căn phòng này sáng lắm.
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 把 底儿 亮 出来
- lật tẩy.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 银钗 闪闪发亮
- Cây trâm bạc lấp lánh.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 树叶 上 的 露珠 闪闪发亮
- Sương trên lá cây lấp lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪亮儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪亮儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
儿›
闪›