门面粉饰 Ménmiàn fěnshì

Từ hán việt: 【môn diện phấn sức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门面粉饰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn diện phấn sức). Ý nghĩa là: Làm đẹp báo cáo tài chính (Window dressing).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门面粉饰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 门面粉饰 khi là Danh từ

Làm đẹp báo cáo tài chính (Window dressing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门面粉饰

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - 箱子 xiāngzi 里面 lǐmiàn shì 珍贵 zhēnguì 首饰 shǒushì

    - Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.

  • - 部门 bùmén 全面 quánmiàn 贯彻 guànchè le 新规 xīnguī

    - Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.

  • - 装潢门面 zhuānghuángménmian

    - trang hoàng cửa hàng

  • - 装修门面 zhuāngxiūménmian

    - Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.

  • - 门窗 ménchuāng 油饰 yóushì 一新 yīxīn

    - quét sơn trang trí cửa sổ.

  • - 粉饰门面 fěnshìménmian

    - trang hoàng cửa hàng.

  • - 装点门面 zhuāngdiǎnménmian

    - trang trí cửa hàng

  • - 面粉 miànfěn zuò 蛋糕 dàngāo

    - Tôi trộn bột mì làm bánh.

  • - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • - 门面 ménmian 油漆 yóuqī jiàn xīn

    - sơn lại cửa cho mới.

  • - 面对 miànduì 空门 kōngmén què qiú 踢飞 tīfēi le

    - khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.

  • - mén 地面 dìmiàn 之间 zhījiān 存在 cúnzài 缝隙 fèngxì

    - Giữa cửa và mặt đất có khe hở.

  • - 这间 zhèjiān diàn de 门面 ménmian yào 刷新 shuāxīn

    - Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.

  • - 我们 wǒmen 刷新 shuāxīn le 店面 diànmiàn de 门面 ménmian

    - Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.

  • - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • - mén 后面 hòumiàn yǒu 一个 yígè 宝箱 bǎoxiāng

    - Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.

  • - 请拨 qǐngbō mén 看看 kànkàn 外面 wàimiàn

    - Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门面粉饰

Hình ảnh minh họa cho từ 门面粉饰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门面粉饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa