Đọc nhanh: 门面粉饰 (môn diện phấn sức). Ý nghĩa là: Làm đẹp báo cáo tài chính (Window dressing).
Ý nghĩa của 门面粉饰 khi là Danh từ
✪ Làm đẹp báo cáo tài chính (Window dressing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门面粉饰
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 装潢门面
- trang hoàng cửa hàng
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
- 我 和 面粉 做 蛋糕
- Tôi trộn bột mì làm bánh.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
- 请拨 门 看看 外面
- Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门面粉饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门面粉饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粉›
门›
面›
饰›