Đọc nhanh: 装点门面 (trang điểm môn diện). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tô điểm (CV của một người, v.v.), (văn học) trang trí mặt tiền của cửa hàng (thành ngữ), để duy trì sự xuất hiện.
Ý nghĩa của 装点门面 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) để tô điểm (CV của một người, v.v.)
fig. to embellish (one's CV, etc)
✪ (văn học) trang trí mặt tiền của cửa hàng (thành ngữ)
lit. to decorate the front of one's store (idiom)
✪ để duy trì sự xuất hiện
to keep up appearances
✪ để đưa ra một mặt trận
to put up a front
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装点门面
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 装潢 店面
- Trang hoàng mặt tiền cửa hàng.
- 装潢门面
- trang hoàng cửa hàng
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 这个 门 的 关键 有点 松
- Then cửa này hơi lỏng.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装点门面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装点门面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
装›
门›
面›