Đọc nhanh: 门面话 (môn diện thoại). Ý nghĩa là: lời nói ngoài miệng; câu nói đãi bôi (không thực lòng).
Ý nghĩa của 门面话 khi là Danh từ
✪ lời nói ngoài miệng; câu nói đãi bôi (không thực lòng)
应酬的或冠冕堂皇而不解决问题的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门面话
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 装潢门面
- trang hoàng cửa hàng
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 这个 人 说话 嘴上 缺个 把门 的
- người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门面话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门面话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
门›
面›