Đọc nhanh: 锦囊妙计 (cẩm nang diệu kế). Ý nghĩa là: diệu kế cẩm nang; túi khôn (ví với biện pháp kịp thời để giải quyết vấn đề cấp bách).
Ý nghĩa của 锦囊妙计 khi là Thành ngữ
✪ diệu kế cẩm nang; túi khôn (ví với biện pháp kịp thời để giải quyết vấn đề cấp bách)
旧小说上常描写足智多谋的人,把可能发生的事变以及应付的办法用纸条写好装在锦囊里,交给办事的人,嘱咐他在遇到紧急情况时拆看,按照预定的办法去应付现在比喻能及时解决紧急问题的办法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦囊妙计
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 她 的 计划 很 奇妙
- Kế hoạch của cô ấy rất khéo léo.
- 这个 设计 巧妙 而 实用
- Thiết kế thông minh và thiết thực.
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 这 是 个 一 简双雕 的 妙计 , 一定 可以 使 你 得到 不少 好处
- Đây là một công đôi việc, chắc chắn có thể cho bạn không ít lợi ích
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锦囊妙计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锦囊妙计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
妙›
计›
锦›