锦囊 jǐn náng

Từ hán việt: 【cẩm nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锦囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩm nang). Ý nghĩa là: túi gấm; cẩm nang, kiệt tác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锦囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锦囊 khi là Danh từ

túi gấm; cẩm nang

锦缎制的袋子古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品

kiệt tác

比喻佳作的诗稿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦囊

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 图片 túpiàn 集锦 jíjǐn

    - bộ sưu tập tranh.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • - 素什锦 sùshíjǐn

    - món chay thập cẩm.

  • - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • - 这盘 zhèpán cài 配有 pèiyǒu 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài

    - Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.

  • - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • - 邮票 yóupiào 集锦 jíjǐn

    - Bộ sưu tập tem.

  • - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 这件 zhèjiàn 锦衣 jǐnyī zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锦囊

Hình ảnh minh họa cho từ 锦囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锦囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao