Đọc nhanh: 无计可施 (vô kế khả thi). Ý nghĩa là: ở cuối dây buộc của một người, không còn chiến lược nào để thử (thành ngữ); Cuối cùng của trí thông minh, bất lực.
Ý nghĩa của 无计可施 khi là Thành ngữ
✪ ở cuối dây buộc của một người
at the end of one's tether
✪ không còn chiến lược nào để thử (thành ngữ); Cuối cùng của trí thông minh
no strategy left to try (idiom); at one's wit's end
✪ bất lực
powerless
✪ đành vậy; hết đường
✪ hết nước
没有办法; 无法可想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无计可施
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 无可 稽考
- không thể tra cứu.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 无家可归
- không cửa không nhà để quay về.
- 无可争辩 的 事实
- sự thực không tranh cãi nữa.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 无可 指摘
- không thể khiển trách.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无计可施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无计可施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
施›
无›
计›