Đọc nhanh: 锔弯儿的 (cục loan nhi đích). Ý nghĩa là: người gắn đồ sành sứ.
Ý nghĩa của 锔弯儿的 khi là Danh từ
✪ người gắn đồ sành sứ
以锔陶瓷器为业的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锔弯儿的
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 我 的 爱好 是 画画 儿
- Sở thích của tôi là vẽ tranh.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 锔 碗儿 的
- hàn chén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锔弯儿的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锔弯儿的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
弯›
的›
锔›