• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Jū , Jú
  • Âm hán việt: Cục
  • Nét bút:ノ一一一フフ一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅局
  • Thương hiệt:XCSSR (重金尸尸口)
  • Bảng mã:U+9514
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨦴 𨧙 𨨠

Ý nghĩa của từ 锔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cư, Cục). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: 2. gắn đồ vỡ. Từ ghép với : Gắn bát. Xem [jú], [ju]. Chi tiết hơn...

Cục

Từ điển phổ thông

  • 1. đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ
  • 2. gắn đồ vỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Gắn đồ vỡ

- Gắn bát. Xem [jú], [ju].

Âm:

Cục

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố curi, Cm