Đọc nhanh: 锅烟子 (oa yên tử). Ý nghĩa là: nhọ nồi; lọ nghẹ; nhọ nghẹ.
Ý nghĩa của 锅烟子 khi là Danh từ
✪ nhọ nồi; lọ nghẹ; nhọ nghẹ
锅底上的烟子,可做黑色颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅烟子
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 那锅 饺子 皮 很 薄
- Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅烟子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅烟子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
烟›
锅›