Đọc nhanh: 锅庄 (oa trang). Ý nghĩa là: oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 锅庄 khi là Danh từ
✪ oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.)
藏族的民间舞蹈在节日或农闲时跳,男女围成圆圈,自右而左,边歌边舞有些彝族地区也流行这种舞蹈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅庄
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›
锅›