Hán tự: 甑
Đọc nhanh: 甑 (tắng.tặng). Ý nghĩa là: nồi đất, cái chõ, nồi chưng. Ví dụ : - 曲颈甑。 nồi chưng cổ cong.
Ý nghĩa của 甑 khi là Danh từ
✪ nồi đất
古代炊具,底部有许多小孔,放在鬲上蒸食物
✪ cái chõ
甑子
✪ nồi chưng
蒸馏或使物体分解用的器皿
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甑
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
Hình ảnh minh họa cho từ 甑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甑›