Đọc nhanh: 合同法 (hợp đồng pháp). Ý nghĩa là: Luật hợp đồng.
Ý nghĩa của 合同法 khi là Danh từ
✪ Luật hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同法
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 合理合法
- hợp lý hợp pháp
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 合法权益
- quyền lợi hợp pháp.
- 合法权利
- quyền lợi hợp pháp
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合同法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合同法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
同›
法›