Đọc nhanh: 银行准备会 (ngân hành chuẩn bị hội). Ý nghĩa là: bank reserves Dự trữ ngân hàng.
Ý nghĩa của 银行准备会 khi là Danh từ
✪ bank reserves Dự trữ ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行准备会
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 该国 正 进行 备战 准备 打仗
- Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 会议 的 准备 已经 完成
- Sự chuẩn bị cho cuộc họp đã hoàn tất.
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
- 今 次 会议 准备充分
- Cuộc họp lần này chuẩn bị kỹ càng.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
- 我 已经 准备 好 了 行装
- Tôi đã chuẩn bị hành trang xong rồi.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 她 计划 进行 面试 准备
- Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- 他 正在 准备 约会 的 礼物
- Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
- 你 先 去 知会 他 一声 , 让 他 早 一点儿 准备
- Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
- 张某 正在 准备 去 旅行
- Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.
- 她 的 行李 准备 得 很 齐全
- Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
- 我 自行 准备 了 晚餐
- Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
- 我们 要 为 旅行 做好 准备
- Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银行准备会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银行准备会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
准›
备›
行›
银›