Đọc nhanh: 银行协会 (ngân hành hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội ngân hàng.
Ý nghĩa của 银行协会 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行协会
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这 是 我 的 银行卡
- Đây là thẻ ngân hàng của tôi.
- 我 的 银行卡 丢 了
- Thẻ ngân hàng của tôi mất rồi.
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银行协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银行协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
行›
银›