Đọc nhanh: 铁马 (thiết mã). Ý nghĩa là: kỵ binh; ngựa sắt; thiết mã, mảnh kim loại; chuông gió (treo trên các diềm mái cung điện, đền miếu để gió thổi phát ra tiếng kêu). Ví dụ : - 金戈铁马 ngựa sắt giáo vàng
Ý nghĩa của 铁马 khi là Danh từ
✪ kỵ binh; ngựa sắt; thiết mã
铁骑
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
✪ mảnh kim loại; chuông gió (treo trên các diềm mái cung điện, đền miếu để gió thổi phát ra tiếng kêu)
悬挂在宫殿庙宇等屋檐下的金属片,风吹时撞击发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁马
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
马›