Đọc nhanh: 铁木真 (thiết mộc chân). Ý nghĩa là: Thiết Mộc Chân; Thành Cát Tư Hãn.
Ý nghĩa của 铁木真 khi là Danh từ
✪ Thiết Mộc Chân; Thành Cát Tư Hãn
人名(公元1162~1227)姓奇渥温,名铁木真,元开国君主,建号成吉思汗有雄略,善用兵,武功极盛,于宋开禧二年即皇帝位,建立蒙古汗国平西辽,灭西夏,攻破俄罗 斯联军,版图跨欧亚两洲,威震域外并约宋攻金,卒于军中,在位二十二年(公元1206~1227),庙号 太祖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁木真
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁木真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁木真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
真›
铁›