Đọc nhanh: 铁达尼号 (thiết đạt ni hiệu). Ý nghĩa là: PRC tương đương: 泰坦尼克號 | 泰坦尼克号, RMS Titanic, tàu chở khách của Anh bị chìm năm 1912 (Đài Loan).
Ý nghĩa của 铁达尼号 khi là Danh từ
✪ PRC tương đương: 泰坦尼克號 | 泰坦尼克号
PRC equivalent: 泰坦尼克號|泰坦尼克号 [Tài tǎn ní kè Hào]
✪ RMS Titanic, tàu chở khách của Anh bị chìm năm 1912 (Đài Loan)
RMS Titanic, British passenger liner that sank in 1912 (Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁达尼号
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 地铁 直达 北京
- Tàu điện ngầm chạy thẳng đến Bắc Kinh.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁达尼号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁达尼号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
尼›
达›
铁›