Đọc nhanh: 铁蛋子 (thiết đản tử). Ý nghĩa là: xem 鐵球 | 铁球.
Ý nghĩa của 铁蛋子 khi là Danh từ
✪ xem 鐵球 | 铁球
see 鐵球|铁球 [tiě qiú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁蛋子
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 铁要子
- đai buộc hàng bằng sắt.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 把 鸡蛋 在 桌子 上 磕 两下
- Đập quả trứng lên bàn hai lần.
- 这个 铁 柜子 是 保险柜
- Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁蛋子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁蛋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
蛋›
铁›