铁蛋子 tiě dànzi

Từ hán việt: 【thiết đản tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁蛋子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết đản tử). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁蛋子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁蛋子 khi là Danh từ

xem 鐵球 | 铁球

see 鐵球|铁球 [tiě qiú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁蛋子

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁环 tiěhuán zi

    - vòng sắt

  • - tiě 沙子 shāzi

    - mạt sắc.

  • - 父亲 fùqīn 喜欢 xǐhuan 儿子 érzi 在外 zàiwài 夜宿 yèsù 不归 bùguī 所以 suǒyǐ 斩钉截铁 zhǎndīngjiétiě 禁止 jìnzhǐ zài 那样 nàyàng zuò

    - Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.

  • - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • - 经典 jīngdiǎn de dài 覆盆子 fùpénzi de 白色 báisè 蛋糕 dàngāo

    - Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - tiě 扦子 qiānzǐ

    - cái đế sắt.

  • - 铁链 tiěliàn zi

    - xích sắt.

  • - 铁要子 tiěyàozǐ

    - đai buộc hàng bằng sắt.

  • - lūn 锤子 chuízi tiě

    - Anh ấy quai búa đập sắt.

  • - 铁匠 tiějiang zhe xīn 锤子 chuízi

    - Thợ rèn cầm búa mới.

  • - 敲破 qiāopò dàn 放入 fàngrù wǎn bìng 击败 jībài 他们 tāmen yòng 叉子 chāzǐ huò 打蛋器 dǎdànqì

    - Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.

  • - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • - 这个 zhègè tiě 柜子 guìzi shì 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.

  • - 用铁 yòngtiě 筷子 kuàizi 夹菜 jiācài 方便 fāngbiàn

    - Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.

  • - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

  • - 已经 yǐjīng 习惯 xíguàn le 男人 nánrén duì 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ 蛋糕 dàngāo 一切 yīqiè kāi 孩子 háizi men jiù 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ le

    - tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁蛋子

Hình ảnh minh họa cho từ 铁蛋子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁蛋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao