铁腕 tiěwàn

Từ hán việt: 【thiết oản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁腕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết oản). Ý nghĩa là: thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt, sự cai trị hà khắc. Ví dụ : - người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁腕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁腕 khi là Danh từ

thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt

指强有力的手段

Ví dụ:
  • - 铁腕人物 tiěwànrénwù

    - người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.

sự cai trị hà khắc

指强有力的统治

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁腕

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - shì 音乐 yīnyuè wàn

    - Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.

  • - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

  • - 铁环 tiěhuán zi

    - vòng sắt

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 这里 zhèlǐ 有瓶 yǒupíng 硫酸亚铁 liúsuānyàtiě 溶液 róngyè

    - Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.

  • - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - tiě 沙子 shāzi

    - mạt sắc.

  • - 铁腕人物 tiěwànrénwù

    - người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.

  • - 两条 liǎngtiáo 铁路 tiělù zài 这里 zhèlǐ 相交 xiāngjiāo

    - Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁腕

Hình ảnh minh họa cho từ 铁腕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao