Đọc nhanh: 镀铜软钢丝 (độ đồng nhuyễn cương ty). Ý nghĩa là: copper coated mild steel wire Dây thép bọc đồng.
Ý nghĩa của 镀铜软钢丝 khi là Danh từ
✪ copper coated mild steel wire Dây thép bọc đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀铜软钢丝
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镀铜软钢丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镀铜软钢丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
软›
钢›
铜›
镀›