Đọc nhanh: 钢丝床 (cương ty sàng). Ý nghĩa là: Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại, giường lò-xo.
Ý nghĩa của 钢丝床 khi là Danh từ
✪ Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại
ɡānɡ sī chuánɡ
✪ giường lò-xo
用钢丝绳、钢丝网等的材料作的床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝床
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢丝床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢丝床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
床›
钢›