钓鱼用抄网 diàoyú yòng chāo wǎng

Từ hán việt: 【điếu ngư dụng sao võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钓鱼用抄网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu ngư dụng sao võng). Ý nghĩa là: Vợt hứng cá dùng cho người đi câu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钓鱼用抄网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钓鱼用抄网 khi là Danh từ

Vợt hứng cá dùng cho người đi câu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用抄网

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 我们 wǒmen zài 澳里 àolǐ 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi câu cá ở bến.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • - yòng 酒糟 jiǔzāo

    - Cô ấy dùng rượu nấu cá.

  • - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • - 钓鱼 diàoyú 真好玩 zhēnhǎowán

    - Câu cá thật thú vị.

  • - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • - 球拍 qiúpāi 用于 yòngyú 各种 gèzhǒng 运动 yùndòng de 球拍 qiúpāi 乒乓球 pīngpāngqiú 网球 wǎngqiú de 球拍 qiúpāi

    - Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.

  • - 章鱼 zhāngyú 用腕 yòngwàn 捕食 bǔshí

    - Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.

  • - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Ông nội thích câu cá ở bờ sông.

  • - zhè 一片 yīpiàn de 很多 hěnduō 半天 bàntiān jiù 可以 kěyǐ 起网 qǐwǎng le

    - lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.

  • - 渔民 yúmín 使用 shǐyòng 网罗 wǎngluó lái 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.

  • - zhè 几张 jǐzhāng 网是 wǎngshì 用来 yònglái 捕鱼 bǔyú de

    - Những lưới này được sử dụng để đánh cá.

  • - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • - yòng 网络 wǎngluò zhù 小鱼 xiǎoyú

    - Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 钓鱼 diàoyú 网站 wǎngzhàn

    - Đây là một trang web lừa đảo.

  • - yòng wǎng 拿到 nádào le 一条 yītiáo

    - Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钓鱼用抄网

Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼用抄网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼用抄网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao