Đọc nhanh: 钉住外汇汇率 (đinh trụ ngoại hối hối suất). Ý nghĩa là: Cố định hối suất ngoại hối.
Ý nghĩa của 钉住外汇汇率 khi là Danh từ
✪ Cố định hối suất ngoại hối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉住外汇汇率
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 钉子 把 衣服 挂 住 了
- Đinh vướng vào áo rồi.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 这里 能换 外汇
- Ở đây có thể đổi ngoại tệ.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 汇率 对 进口 影响 很大
- Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉住外汇汇率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉住外汇汇率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
外›
汇›
率›
钉›