Đọc nhanh: 汇率操纵国 (hối suất thao tung quốc). Ý nghĩa là: quốc gia thao túng tiền tệ.
Ý nghĩa của 汇率操纵国 khi là Danh từ
✪ quốc gia thao túng tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率操纵国
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 操场上 飘扬 着 国旗
- Trên sân trường tung bay quốc kỳ.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 操纵自如
- thao tác thành thạo
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 为 国事 操心
- Lao tâm khổ trí vì việc nước.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇率操纵国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇率操纵国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
操›
汇›
率›
纵›