Đọc nhanh: 针杆上位置异常 (châm can thượng vị trí dị thường). Ý nghĩa là: Vị trí trên trụ kim sai sót.
Ý nghĩa của 针杆上位置异常 khi là Danh từ
✪ Vị trí trên trụ kim sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针杆上位置异常
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 现在 他 坐 上 了 局长 的 位置
- Hiện tại thì anh ta đã ngồi lên cái ghế cục trưởng rồi.
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这个 位置 非常 有 影响力
- Địa vị này rất có sức ảnh hưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针杆上位置异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针杆上位置异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
位›
常›
异›
杆›
置›
针›