Đọc nhanh: 鉴定委员会 (giám định uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban thẩm định, hội đồng xét duyệt.
Ý nghĩa của 鉴定委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban thẩm định
evaluation committee
✪ hội đồng xét duyệt
review board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴定委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鉴定委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉴定委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
委›
定›
鉴›