金氏 jīn shì

Từ hán việt: 【kim thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim thị). Ý nghĩa là: Guinness (tên) (Tw). Ví dụ : - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金氏 khi là Danh từ

Guinness (tên) (Tw)

Guinness (name) (Tw)

Ví dụ:
  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金氏

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - 金叵罗 jīnpǒluó

    - tách vàng.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - 午后 wǔhòu yào máng 金灿灿 jīncàncàn

    - Ánh sáng buổi chiều vàng óng.

  • - 拜金 bàijīn 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng coi trọng đồng tiền

  • - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • - 他们 tāmen wèi 房子 fángzi 租金 zūjīn 发愁 fāchóu

    - Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - 需要 xūyào 一些 yīxiē 现金 xiànjīn

    - Tôi cần một ít tiền mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金氏

Hình ảnh minh họa cho từ 金氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao