Đọc nhanh: 金属蓄水池 (kim thuộc súc thuỷ trì). Ý nghĩa là: Bể chứa;thùng chứa bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属蓄水池 khi là Danh từ
✪ Bể chứa;thùng chứa bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属蓄水池
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属蓄水池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属蓄水池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
水›
池›
蓄›
金›