Đọc nhanh: 金制笔尖 (kim chế bút tiêm). Ý nghĩa là: Ngòi bút bằng vàng.
Ý nghĩa của 金制笔尖 khi là Danh từ
✪ Ngòi bút bằng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金制笔尖
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 笔尖 儿
- ngòi bút.
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 笔尖 秃 了
- ngòi bút cùn rồi.
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 十四 开金 的 笔尖
- Ngòi bút vàng 14 carat.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 这笔 的 笔尖 坏 了 , 使不得
- ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 英雄 牌 金笔
- bút máy nhãn hiệu 'Anh Hùng'.
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
- 这笔 奖金 是 我 的
- Số tiền thưởng này là của tôi.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金制笔尖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金制笔尖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
尖›
笔›
金›