Đọc nhanh: 巴巴一样 (ba ba nhất dạng). Ý nghĩa là: cực kỳ giống nhau.
Ý nghĩa của 巴巴一样 khi là Tính từ
✪ cực kỳ giống nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴巴一样
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 压强 是 一巴
- Áp suất 1 bar.
- 她 躲过 一巴掌
- Cô ấy tránh được một cái tát.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 他 生气 地掌 了 她 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát cô một cái.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴巴一样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴巴一样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
巴›
样›