Đọc nhanh: 重地 (trọng địa). Ý nghĩa là: nơi quan trọng; trọng địa; vùng đất trọng yếu. Ví dụ : - 工程重地 công trình nơi trọng yếu. - 军事重地 vùng đất quân sự trọng yếu.
Ý nghĩa của 重地 khi là Danh từ
✪ nơi quan trọng; trọng địa; vùng đất trọng yếu
重要而需要严密防护的地方
- 工程 重地
- công trình nơi trọng yếu
- 军事 重地
- vùng đất quân sự trọng yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重地
- 故地重游
- trở về thăm chốn cũ
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 宫禁 重地
- nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 宋朝 在历史上 有着 重要 地位
- Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 工程 重地
- công trình nơi trọng yếu
- 我们 尊重 各地风俗
- Chúng tôi tôn trọng phong tục địa phương.
- 他 慎重 地 选择 了 书
- Anh ấy cẩn thận chọn sách.
- 他 全力以赴 地去 完成 最 重要 的 任务
- Anh ấy nỗ lực hết mình để hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng nhất. .
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 旧地重游 , 不免 想起 往事
- thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa
- 父母 应该 公平 地 对待 孩子 , 不能 偏轻 偏重
- Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị
- 我 慎重 地 处理 了 文件
- Tôi cẩn thận xử lý tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
重›