Đọc nhanh: 重修课 (trọng tu khoá). Ý nghĩa là: Môn học lại.
Ý nghĩa của 重修课 khi là Danh từ
✪ Môn học lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重修课
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 增设 选修课
- tăng thêm những môn chọn học.
- 课堂练习 很 重要
- Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.
- 副 修课
- bài học thêm
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 古人 注重 修身
- Người xưa chú trọng tu thân.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 必修课程 必须 认真对待
- Các tiết học bắt buộc phải học nghiêm túc.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 他 的 主修 课程 是 什么 ?
- Khóa học chính của anh ấy là gì?
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 他 非常 注重 个人修养
- Anh ấy rất chú trọng đến kỷ luật cá nhân.
- 这座 大楼 被 重新 装修 过
- Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 老师 很 重视 课堂纪律
- Giáo viên rất coi trọng kỷ luật lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重修课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重修课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
课›
重›