Đọc nhanh: 重复节 (trọng phục tiết). Ý nghĩa là: phân đoạn lặp lại (mạng).
Ý nghĩa của 重复节 khi là Danh từ
✪ phân đoạn lặp lại (mạng)
repeated segment (networking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重复节
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 春节 是 重要 的 节日
- Tết là một lễ hội quan trọng.
- 国庆节 是 重要 的 节日
- Quốc khánh là một ngày lễ quan trọng.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 春天 是 万物 复苏 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối hồi sinh.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 说 英语 时 重音 和 节奏 是 很 重要 的
- Khi nói tiếng Anh, trọng âm và nhịp điệu rất quan trọng.
- 我们 避免 重复 的 错误
- Chúng tôi tránh những sai lầm lặp lại.
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 这句 话 重复 了 三遍
- Câu này đã được lặp lại ba lần.
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 前面 讲述 了 重要 情节
- Phần trước kể về tình tiết quan trọng.
- 这场 婚礼 很 注重 仪节
- Lễ cưới này rất chú trọng lễ nghi.
- 骨节 的 活动 很 重要
- Hoạt động của khớp rất quan trọng.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重复节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重复节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
节›
重›