Đọc nhanh: 里通外国 (lí thông ngoại quốc). Ý nghĩa là: thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài để phản bội tổ quốc.
Ý nghĩa của 里通外国 khi là Thành ngữ
✪ thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài để phản bội tổ quốc
暗中与外国勾结,进行背叛祖国的活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里通外国
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 这里 有 很多 外国 客人
- Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里通外国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里通外国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
通›
里›