Đọc nhanh: 采访节目 (thái phỏng tiết mục). Ý nghĩa là: Chương trình phỏng vấn.
Ý nghĩa của 采访节目 khi là Danh từ
✪ Chương trình phỏng vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访节目
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 我们 在 排练 节目
- Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 我们 去 报社 采访
- Chúng tôi đến tòa soạn để phỏng vấn.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 这个 节目 老少皆宜
- Chương trình phù hợp với tất cả mọi người.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采访节目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采访节目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
节›
访›
采›