Đọc nhanh: 醴泉县 (lễ tuyền huyện). Ý nghĩa là: Hạt Liquan ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳, Thiểm Tây, cũng được viết 禮泉縣 | 礼泉县.
✪ Hạt Liquan ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳, Thiểm Tây
Liquan county in Xianyang 咸陽|咸阳, Shaanxi
✪ cũng được viết 禮泉縣 | 礼泉县
also written 禮泉縣|礼泉县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醴泉县
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 泉香 而 酒 洌
- rượu trong và thơm.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 这里 有股 清澈 的 泉
- Đây có một dòng suối trong vắt.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醴泉县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醴泉县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
泉›
醴›